Có 2 kết quả:
領巾 lǐng jīn ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄣ • 领巾 lǐng jīn ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neckcloth
(2) neckerchief
(2) neckerchief
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neckcloth
(2) neckerchief
(2) neckerchief
Bình luận 0